Có 1 kết quả:

yǎn xià ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚˋ

1/1

yǎn xià ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) now
(2) at present
(3) subocular (medicine)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0