Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎn zhōng
ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥ
1
/1
眼中
yǎn zhōng
ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
in one's eyes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện Giả - 辯賈
(
Nguyễn Du
)
•
Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封
(
Đỗ Phủ
)
•
Châu Long tự ức biệt kỳ 1 - 珠龍寺憶別其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Cửu nhật đăng Tử Châu thành kỳ 1 - 九日登梓州城其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoàng giang tức cảnh - 黃江即景
(
Thái Thuận
)
•
Mẫu biệt tử - 母別子
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mộ hành điền gian kỳ 2 - 暮行田間其二
(
Dương Vạn Lý
)
•
Nam viên kỳ 01 - 南園其一
(
Lý Hạ
)
•
Tái hạ khúc - 塞下曲
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Xuất đô lưu biệt chư công - 出都留別諸公
(
Khang Hữu Vi
)
Bình luận
0