Có 1 kết quả:

yǎn guāng ㄧㄢˇ ㄍㄨㄤ

1/1

yǎn guāng ㄧㄢˇ ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gaze
(2) insight
(3) foresight
(4) vision
(5) way of looking at things