Có 1 kết quả:

yǎn mào jīn xīng ㄧㄢˇ ㄇㄠˋ ㄐㄧㄣ ㄒㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to see stars
(2) dazed

Bình luận 0