Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎn lèi
ㄧㄢˇ ㄌㄟˋ
1
/1
眼淚
yǎn lèi
ㄧㄢˇ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tears
(2) crying
(3) CL:滴[di1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Ma thị - 別麻氏
(
Triệu Hỗ
)
•
Cổ tòng quân hành - 古從軍行
(
Lý Kỳ
)
•
Ngẫu thành kỳ 1 - 偶成其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ngu mỹ nhân - Chẩm thượng - 虞美人—枕上
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒
(
Lý Hạ
)
•
Tiểu tình phát trạo - 小晴發棹
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tức phu nhân - 息夫人
(
Vương Duy
)
•
Uyên ương - 鴛鴦
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0