Có 1 kết quả:
yǎn pí kū zhǒng ㄧㄢˇ ㄆㄧˊ ㄎㄨ ㄓㄨㄥˇ
yǎn pí kū zhǒng ㄧㄢˇ ㄆㄧˊ ㄎㄨ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have eyelids swollen from crying
(2) very unhappy (idiom)
(2) very unhappy (idiom)
Bình luận 0
yǎn pí kū zhǒng ㄧㄢˇ ㄆㄧˊ ㄎㄨ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0