Có 1 kết quả:
yǎn jing chī bīng qí lín ㄧㄢˇ ㄔ ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
yǎn jing chī bīng qí lín ㄧㄢˇ ㄔ ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) (Tw) to be checking out the hotties
yǎn jing chī bīng qí lín ㄧㄢˇ ㄔ ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh