Có 1 kết quả:
yǎn hóng ㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to covet
(2) envious
(3) jealous
(4) green with envy
(5) infuriated
(6) furious
(2) envious
(3) jealous
(4) green with envy
(5) infuriated
(6) furious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0