Có 1 kết quả:

yǎn hóng ㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to covet
(2) envious
(3) jealous
(4) green with envy
(5) infuriated
(6) furious

Bình luận 0