Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎn jiàn
ㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
眼見
yǎn jiàn
ㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see with one's own eyes
(2) very soon
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Tây dịch đình quan giang trướng, trình Đậu thập ngũ sứ quân kỳ 1 - 巴西驛亭觀江漲,呈竇十五使君其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Chu Lang mộ - 周郎墓
(
Nguyễn Du
)
•
Dương Quan đồ - 陽關圖
(
Lý Tuấn Dân
)
•
Độ Phá Nạp Sa kỳ 1 - 度破納沙其一
(
Lý Ích
)
•
Mộng Đạm Tiên đề từ thập thủ kỳ 04 - Ức cố nhân - 夢淡仙題詞十首其四-憶故人
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Sáp hoa ngâm - 插花吟
(
Thiệu Ung
)
•
Thù Vương xử sĩ “Cửu nhật kiến hoài” chi tác - 酬王處士九日見懷之作
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
•
Trường Lăng - 長陵
(
Đường Ngạn Khiêm
)
Bình luận
0