Có 1 kết quả:

yǎn guān sì chù , ěr tīng bā fāng ㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄙˋ ㄔㄨˋ ㄦˇ ㄊㄧㄥ ㄅㄚ ㄈㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 眼觀四面,耳聽八方|眼观四面,耳听八方[yan3 guan1 si4 mian4 , er3 ting1 ba1 fang1]