Có 1 kết quả:
yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng ㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄙˋ ㄇㄧㄢˋ ㄦˇ ㄊㄧㄥ ㄅㄚ ㄈㄤ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the eyes observe all sides and the ears listen in all directions (idiom)
(2) fig. to be observant and alert
(2) fig. to be observant and alert
Bình luận 0