Có 1 kết quả:

yǎn jìng ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) spectacles
(2) eyeglasses
(3) CL:副[fu4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0