Có 1 kết quả:

mò mò ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ

1/1

mò mò ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhìn nhau chằm chằm

Từ điển Trung-Anh

variant of 脈脈|脉脉[mo4 mo4]