Có 1 kết quả:

zhòng bāo ㄓㄨㄥˋ ㄅㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) crowdsourcing
(2) abbr. for 群眾外包|群众外包[qun2 zhong4 wai4 bao1]