Có 1 kết quả:
zhòng pàn qīn lí ㄓㄨㄥˋ ㄆㄢˋ ㄑㄧㄣ ㄌㄧˊ
zhòng pàn qīn lí ㄓㄨㄥˋ ㄆㄢˋ ㄑㄧㄣ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. people rebelling and friends deserting (idiom)
(2) fig. to find oneself utterly isolated
(2) fig. to find oneself utterly isolated
Bình luận 0