Có 1 kết quả:
zháo biān ㄓㄠˊ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relevant
(2) to the point
(3) has sth to do with the matter (also used with negative)
(2) to the point
(3) has sth to do with the matter (also used with negative)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0