Có 1 kết quả:
méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 目 (+7 nét)
Nét bút: ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OLMBU (人中一月山)
Unicode: U+7742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 目 (+7 nét)
Nét bút: ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OLMBU (人中一月山)
Unicode: U+7742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lông mày
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “mi” 眉.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 眉[mei2]