Có 1 kết quả:

suō ㄙㄨㄛ
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 目 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BUICE (月山戈金水)
Unicode: U+7743
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: so1, zeon3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

suō ㄙㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Liếc mắt, nhìn xéo, nhìn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Na phụ nhân chỉ cố bả nhãn lai tuấn Vũ Tùng, Vũ Tùng chỉ cố cật tửu” 那婦人只顧把眼來睃武松, 武松只顧吃酒 (Đệ nhị thập tứ hồi) Người đàn bà cứ đưa mắt liếc nhìn Võ Tòng, Võ Tòng chỉ mải uống rượu.

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw a glance at
(2) to peer at
(3) Taiwan pr. [jun4]

Từ ghép 1