Có 1 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếc mắt, nhìn xéo, nhìn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Na phụ nhân chỉ cố bả nhãn lai tuấn Vũ Tùng, Vũ Tùng chỉ cố cật tửu” 那婦人只顧把眼來睃武松, 武松只顧吃酒 (Đệ nhị thập tứ hồi) Người đàn bà cứ đưa mắt liếc nhìn Võ Tòng, Võ Tòng chỉ mải uống rượu.
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw a glance at
(2) to peer at
(3) Taiwan pr. [jun4]
(2) to peer at
(3) Taiwan pr. [jun4]
Từ ghép 1