Có 1 kết quả:

suō xún ㄙㄨㄛ ㄒㄩㄣˊ

1/1

suō xún ㄙㄨㄛ ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (eyes) to scan
(2) to glance left and right
(3) to scrutinize
(4) also written 巡睃[xun2 suo1]

Bình luận 0