Có 1 kết quả:
hàn ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mắt to
2. mắt trợn lồi ra
2. mắt trợn lồi ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trố mắt, mở to mắt, lồi mắt ra. ◇Tả truyện 左傳: “Hạn kì mục, bà kì phúc” 睅其目, 皤其腹 (Tuyên Công nhị niên 宣公二年) Lồi mắt, phình bụng mình.
Từ điển Thiều Chửu
① Mắt to, mắt lồi, mắt trố.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt to;
② Mắt trợn lồi ra.
② Mắt trợn lồi ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt to, mắt lồi. Cũng đọc Hạn.
Từ điển Trung-Anh
protuberant eyes