Có 1 kết quả:
lài ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
liếc mắt trông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 睞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt lác, mắt hiếng, lệch đồng tử;
② Liếc, nhìn, xem, trông, coi: 青睞 Mắt xanh, (Ngb) Coi trọng, ưa thích.
② Liếc, nhìn, xem, trông, coi: 青睞 Mắt xanh, (Ngb) Coi trọng, ưa thích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 睞
Từ điển Trung-Anh
(1) to glance
(2) to look askance at
(2) to look askance at
Từ ghép 3