Có 1 kết quả:

lài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 目 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUDT (月山木廿)
Unicode: U+7750
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãi
Âm Nôm: lai
Âm Quảng Đông: loi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lài ㄌㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

liếc mắt trông

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 睞.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mắt lác, mắt hiếng, lệch đồng tử;
② Liếc, nhìn, xem, trông, coi: 青睞 Mắt xanh, (Ngb) Coi trọng, ưa thích.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 睞

Từ điển Trung-Anh

(1) to glance
(2) to look askance at

Từ ghép 3