Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 目 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: BUOMM (月山人一一)
Unicode: U+7751
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểm
Âm Nôm: kiểm
Âm Quảng Đông: gim2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

mí mắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Mí mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

eyelid

Từ ghép 5