Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mí mắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瞼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mí mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞼
Từ điển Trung-Anh
eyelid
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 5