Có 1 kết quả:

tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 目 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: BUTBC (月山廿月金)
Unicode: U+7753
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tiǎn ㄊㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 㥏[tian3]