Có 1 kết quả:
qióng ㄑㄩㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mắt nhìn kinh sợ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt nhìn kinh sợ;
② Như 煢 (bộ 火). 【睘睘】quỳnh quỳnh [qióng qióng] Như 煢煢.
② Như 煢 (bộ 火). 【睘睘】quỳnh quỳnh [qióng qióng] Như 煢煢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn thẳng với vẻ kính cẩn.
Từ điển Trung-Anh
variant of 瞏[qiong2]