Có 1 kết quả:

juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: BUFQU (月山火手山)
Unicode: U+7760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyến
Âm Nôm: cuốn, quyến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

juàn ㄐㄩㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. người thân
2. lưu luyến, nhớ nhung

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 眷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quay đầu lại mà nhìn.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 眷[juan4]
(2) to care about
(3) to look fondly on