Có 1 kết quả:

shuì ㄕㄨㄟˋ

1/1

shuì ㄕㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giấc ngủ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngủ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Sơn ổ hà gia đại tham thụy, Nhật cao do tự yểm sài môn” 山塢何家大貪睡, 日高猶自掩柴門 (Quỷ Môn đạo trung 鬼門道中) Trong xóm núi, nhà ai ham ngủ quá, Mặt trời đã lên cao mà cửa củi còn đóng kín. § Quách Tấn dịch thơ: Nhà ai góc núi sao ham giấc, Nắng gội hiên chưa mở cánh bồng.
2. (Động) Ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Độc thư dục thụy, dẫn chùy tự thứ kì cổ, huyết lưu chí túc” 讀書欲睡, 引錐自刺其股, 血流至足 (Tần sách nhất 秦策一) Đọc sách mà muốn ngủ gục thì tự cầm dùi đâm vào vế, máu chảy tới bàn chân.
3. (Động) Nằm thẳng cẳng, nằm dài. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Lí Vân cấp khiếu: Trúng liễu kế liễu. Kháp đãi hướng tiền, bất giác tự gia dã đầu trọng cước khinh, vựng đảo liễu, nhuyễn tố nhất đôi, thụy tại địa hạ” 李雲急叫: 中了計了. 恰待向前, 不覺自家也頭重腳輕, 暈倒了, 軟做一堆, 睡在地下 (Đệ tứ thập tam hồi) Lí Vân vội kêu: Mắc mưu rồi. Hắn sắp bước tới, bất giác thấy đầu nặng chân nhẹ, choáng váng té xuống, mềm nhũn cả người, nằm dài trên đất.
4. (Tính) Để dùng khi ngủ. ◎Như: “thụy y” 睡衣 quần áo ngủ.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngủ, lúc mỏi nhắm mắt gục xuống cho tinh thần yên lặng gọi là thuỵ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngủ: 午睡 Ngủ trưa; 他睡着了 Anh ấy ngủ rồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhắm mắt ngủ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to sleep
(2) to lie down

Từ ghép 60

chén shuì 沉睡chī hē lā sā shuì 吃喝拉撒睡dǎ kē shuì 打瞌睡fā zuò xìng shì shuì bìng 发作性嗜睡病fā zuò xìng shì shuì bìng 發作性嗜睡病hān shuì 酣睡hǎo shuì 好睡hūn hūn yù shuì 昏昏欲睡hūn shuì 昏睡hūn shuì bìng 昏睡病kē shuì 瞌睡rù shuì 入睡shì shuì zhèng 嗜睡症shú shuì 熟睡shuì dài 睡袋shuì fáng 睡房shuì guò tóu 睡过头shuì guò tóu 睡過頭shuì huí lóng jiào 睡回笼觉shuì huí lóng jiào 睡回籠覺shuì jiào 睡覺shuì jiào 睡觉shuì lǎn jiào 睡懒觉shuì lǎn jiào 睡懶覺shuì lián 睡莲shuì lián 睡蓮shuì mèng zhōng 睡夢中shuì mèng zhōng 睡梦中shuì mián 睡眠shuì mián bù zú 睡眠不足shuì mián chóng 睡眠虫shuì mián chóng 睡眠蟲shuì mián hū xī zàn tíng 睡眠呼吸暂停shuì mián hū xī zàn tíng 睡眠呼吸暫停shuì mián shī tiáo 睡眠失調shuì mián shī tiáo 睡眠失调shuì mián zhě 睡眠者shuì páo 睡袍shuì qún 睡裙shuì shǔ 睡鼠shuì wǔ jiào 睡午覺shuì wǔ jiào 睡午觉shuì xiāng 睡乡shuì xiāng 睡鄉shuì xiàng 睡相shuì xǐng 睡醒shuì yī 睡衣shuì yī kù 睡衣裤shuì yī kù 睡衣褲shuì yǐ 睡椅shuì yì 睡意shuì zháo 睡着shuì zháo 睡著shuì zī 睡姿tián shuì 甜睡wǔ shuì 午睡xí dì ér shuì 席地而睡xiǎng shuì 想睡xiǎo shuì 小睡zǎo shuì zǎo qǐ 早睡早起