Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuì jiào
ㄕㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˋ
1
/1
睡覺
shuì jiào
ㄕㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to bed
(2) to sleep
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ du cung - Ký mộng ký Sư Bá Hồn - 夜遊宮-記夢寄師伯渾
(
Lục Du
)
•
Đông Ngạc châu - 東鄂洲
(
Lê Thánh Tông
)
•
Hiểu khởi - 曉起
(
Đoàn Huyên
)
•
Lương phong đình thuỵ giác - 涼風亭睡覺
(
Bùi Độ
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Thu nhật ngẫu thành - 秋日偶成
(
Trình Hạo
)
•
Thủ vĩ ngâm - 首尾吟
(
Thiệu Ung
)
•
Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân trú - 春晝
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0