Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuì xǐng
ㄕㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˇ
1
/1
睡醒
shuì xǐng
ㄕㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wake up
(2) awake
(3) conscious
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Hành hạt kỷ sự kỳ 2 - 行轄紀事其二
(
Trần Đình Tân
)
•
Hỉ nhàn ca - 喜閒歌
(
Phan Huy Ích
)
•
Ký Thiện Đễ thân hữu - 寄善悌親友
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Sơn trung - 山中
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tứ tuyệt kỳ 7 - 四絕其七
(
Phùng Tiểu Thanh
)
•
Tức hứng - 即興
(
Nguyễn Trãi
)
Bình luận
0