Có 1 kết quả:
nì ㄋㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目兒
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: BUHXU (月山竹重山)
Unicode: U+7768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghễ
Âm Nôm: nghễ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu), にら.み (nira.mi)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai6
Âm Nôm: nghễ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): にら.む (nira.mu), にら.み (nira.mi)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Độ Như Thiết thuỷ - 渡如鐵水 (Ngô Thì Nhậm)
• Giả sơn ngâm - 假山吟 (Nguyễn Khuyến)
• Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭 (Cao Bá Quát)
• Lỗi giang nguyệt - Dịch trung ngôn biệt hữu nhân - 酹江月-驛中言別友人 (Văn Thiên Tường)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Quế Lâm tỉnh thành - 桂林省城 (Ngô Thì Nhậm)
• Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭 (Hạ Hoàn Thuần)
• Thứ Tằng Hoành Phụ vận - 次曾宏父韻 (Thẩm Dữ Cầu)
• Trùng dương nhật bồi Nguyên Lỗ Sơn Đức Tú đăng bắc thành, chúc đối tân tễ, nhân dĩ tặng biệt - 重陽日陪元魯山德秀登北城,矚對新霽,因以贈別 (Tiêu Dĩnh Sĩ)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Phan Huy Ích)
• Giả sơn ngâm - 假山吟 (Nguyễn Khuyến)
• Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭 (Cao Bá Quát)
• Lỗi giang nguyệt - Dịch trung ngôn biệt hữu nhân - 酹江月-驛中言別友人 (Văn Thiên Tường)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Quế Lâm tỉnh thành - 桂林省城 (Ngô Thì Nhậm)
• Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭 (Hạ Hoàn Thuần)
• Thứ Tằng Hoành Phụ vận - 次曾宏父韻 (Thẩm Dữ Cầu)
• Trùng dương nhật bồi Nguyên Lỗ Sơn Đức Tú đăng bắc thành, chúc đối tân tễ, nhân dĩ tặng biệt - 重陽日陪元魯山德秀登北城,矚對新霽,因以贈別 (Tiêu Dĩnh Sĩ)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghé trông, liếc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghé trông, liếc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Văn bộ lí thanh, nghễ chi, kiến nhị nữ tự phòng trung xuất” 聞步履聲, 睨之, 見二女自房中出 (Tiểu Tạ 小謝) Nghe tiếng giày bước, liếc mắt, thấy hai cô gái từ trong phòng đi ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghé trông, liếc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nghé trông, liếc mắt, liếc nhìn. Xem 睥睨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn xéo, nhìn nghiêng. Hiếng mắt mà nhìn.
Từ điển Trung-Anh
to look askance at
Từ ghép 7