Có 1 kết quả:

gāo wán ㄍㄠ ㄨㄢˊ

1/1

gāo wán ㄍㄠ ㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Taiwan variant of 睾丸[gao1 wan2]