Có 1 kết quả:

hūn ㄏㄨㄣ
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一フノ一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: RKBU (口大月山)
Unicode: U+776F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mau6

Tự hình 1

1/1

hūn ㄏㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be agonized
(2) worried