Có 1 kết quả:
kuí wéi ㄎㄨㄟˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be separated (from a friend, one's homeland etc) for a period of time
(2) after a hiatus of (x years)
(2) after a hiatus of (x years)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0