Âm Quan thoại: gāo ㄍㄠ, hào ㄏㄠˋ Tổng nét: 14 Bộ: mù 目 (+9 nét) Hình thái: ⿱丿睪 Nét bút: ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨 Thương Hiệt: HWGTI (竹田土廿戈) Unicode: U+777E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao Âm Nôm: cao Âm Nhật (onyomi): コウ (kō) Âm Hàn: 고 Âm Quảng Đông: gou1