Có 2 kết quả:
gāo ㄍㄠ • hào ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỡ màng, nhẵn bóng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “cao” 睪.
Từ điển Thiều Chửu
① Mỡ màng, nhẵn bóng.
② Cao hoàn 睪丸 hạt dái.
③ Cũng viết là 睪.
② Cao hoàn 睪丸 hạt dái.
③ Cũng viết là 睪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mỡ màng, nhẵn bóng;
② 【睾丸】cao hoàn [gao wán] (giải) Dịch hoàn, tinh hoàn, hòn dái.
② 【睾丸】cao hoàn [gao wán] (giải) Dịch hoàn, tinh hoàn, hòn dái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao 皋.
Từ điển Trung-Anh
(1) marsh
(2) testicle
(2) testicle
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “cao” 睪.