Có 2 kết quả:

gāo ㄍㄠhào ㄏㄠˋ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, hào ㄏㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HWGTI (竹田土廿戈)
Unicode: U+777E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Nôm: cao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/2

gāo ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỡ màng, nhẵn bóng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “cao” 睪.

Từ điển Thiều Chửu

① Mỡ màng, nhẵn bóng.
② Cao hoàn 睪丸 hạt dái.
③ Cũng viết là 睪.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mỡ màng, nhẵn bóng;
② 【睾丸】cao hoàn [gao wán] (giải) Dịch hoàn, tinh hoàn, hòn dái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cao 皋.

Từ điển Trung-Anh

(1) marsh
(2) testicle

Từ ghép 9

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “cao” 睪.