Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, guì ㄍㄨㄟˋ, kuī ㄎㄨㄟ, ㄒㄩˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: BUBUK (月山月山大)
Unicode: U+7781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 4