Có 1 kết quả:
miáo ㄇㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目苗
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: BUTW (月山廿田)
Unicode: U+7784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miểu
Âm Nôm: miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): み.つめる (mi.tsumeru)
Âm Quảng Đông: miu4
Âm Nôm: miêu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): み.つめる (mi.tsumeru)
Âm Quảng Đông: miu4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngắm, nhắm, nhằm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhắm, nhìn chăm chú. ◎Như: “miểu chuẩn” 瞄準 nhắm mục tiêu.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngắm, dùng mắt ngắm vào đích gọi là miệu chuẩn 瞄準.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngắm, nhắm, chăm chú nhìn: 槍瞄得准 Súng ngắm trúng đích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nheo mắt mà nhắm cho đúng ( nói về khí bắn ) cũng nói Miêu chuẩn 瞄準.
Từ điển Trung-Anh
(1) to take aim
(2) (fig.) to aim one's looks at
(3) to glance at
(2) (fig.) to aim one's looks at
(3) to glance at
Từ ghép 7