Có 1 kết quả:

miáo zhǔn jù ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sighting device
(2) sight (for a firearm etc)

Bình luận 0