Có 1 kết quả:
chǒu ㄔㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)
2. (xem: thu thải 瞅睬)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhìn. ◎Như: “thu liễu nhất nhãn” 瞅了一眼 đưa mắt nhìn một cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nhìn, trông thấy: 我沒瞅見他 Tôi không trông thấy nó.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nhìn, trông thấy: 我沒瞅見他 Tôi không trông thấy nó.
Từ điển Trung-Anh
(dialect) to look at
Từ điển Trung-Anh
old variant of 瞅[chou3]
Từ ghép 4