Có 2 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋkuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Quan thoại: guì ㄍㄨㄟˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: XBULM (重月山中一)
Unicode: U+7786
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quý
Âm Quảng Đông: gwai3, kui2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ

kuì ㄎㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mắt không có con ngươi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Người mù.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngớ ngẩn, hồ đồ, không biết gì.