Có 1 kết quả:
mī ㄇㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị vật gì bay vào mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Híp mắt, díp mắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiếng mắt, díp mắt.
② Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.
② Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 眯.
Từ điển Trung-Anh
(1) to narrow one's eyes
(2) to squint
(3) (dialect) to take a nap
(2) to squint
(3) (dialect) to take a nap
Từ ghép 1