Có 1 kết quả:
mī ㄇㄧ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目迷
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: BUYFD (月山卜火木)
Unicode: U+7787
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị vật gì bay vào mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Híp mắt, díp mắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiếng mắt, díp mắt.
② Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.
② Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 眯.
Từ điển Trung-Anh
(1) to narrow one's eyes
(2) to squint
(3) (dialect) to take a nap
(2) to squint
(3) (dialect) to take a nap
Từ ghép 1