Có 1 kết quả:
wěng ㄨㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目翁
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: BUCIM (月山金戈一)
Unicode: U+7788
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ổng
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xem: wěng měng 瞈矇
Từ điển Trung-Anh
see 瞈矇|瞈蒙[weng3 meng2]
Từ ghép 3