Có 2 kết quả:
wěng méng ㄨㄥˇ ㄇㄥˊ • wěng měng ㄨㄥˇ ㄇㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blurred vision
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mắt mờ không nhìn rõ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0