Có 1 kết quả:

chēn mù ㄔㄣ ㄇㄨˋ

1/1

chēn mù ㄔㄣ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 嗔目[chen1 mu4]