Có 1 kết quả:

sǒu ㄙㄡˇ
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: BUHXE (月山竹重水)
Unicode: U+778D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩu
Âm Nôm: tẩu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): めくら (mekura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

sǒu ㄙㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mắt không có con ngươi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người mù.
2. (Tính) Mù, mắt không có con ngươi.

Từ điển Thiều Chửu

① Mắt không có con ngươi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mắt không có con ngươi;
② Người đui mù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mù. Mất cả hai tròng mắt.

Từ điển Trung-Anh

blind