Có 1 kết quả:

xiā zhǐ huī ㄒㄧㄚ ㄓˇ ㄏㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to direct blindly
(2) to issue confused orders
(3) to give contradictory directions

Bình luận 0