Có 1 kết quả:
xiā zhǐ huī ㄒㄧㄚ ㄓˇ ㄏㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to direct blindly
(2) to issue confused orders
(3) to give contradictory directions
(2) to issue confused orders
(3) to give contradictory directions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0