Có 1 kết quả:
míng xiǎng ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to muse
(2) to think deeply
(3) contemplation
(4) meditation
(2) to think deeply
(3) contemplation
(4) meditation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0