Có 3 kết quả:

mán ㄇㄢˊmén ㄇㄣˊmèn ㄇㄣˋ
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, mén ㄇㄣˊ, mèn ㄇㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BUTMB (月山廿一月)
Unicode: U+7792
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man, môn
Âm Nôm: man
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

mán ㄇㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

dối, lừa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瞞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dối, lừa, giấu giếm: 你別瞞我了 Anh đừng giấu tôi nữa;
② (văn) Mắt mở;
③ (văn) Thẹn đỏ mặt, bẽn lẽn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瞞

Từ điển Trung-Anh

(1) to conceal from
(2) to keep (sb) in the dark

Từ ghép 13

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瞞.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瞞.