Có 3 kết quả:
mán ㄇㄢˊ • mén ㄇㄣˊ • mèn ㄇㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dối, lừa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瞞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dối, lừa, giấu giếm: 你別瞞我了 Anh đừng giấu tôi nữa;
② (văn) Mắt mở;
③ (văn) Thẹn đỏ mặt, bẽn lẽn.
② (văn) Mắt mở;
③ (văn) Thẹn đỏ mặt, bẽn lẽn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞞
Từ điển Trung-Anh
(1) to conceal from
(2) to keep (sb) in the dark
(2) to keep (sb) in the dark
Từ ghép 13
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瞞.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瞞.