Có 1 kết quả:
mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ
mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to deceive one's superiors and bully one's subordinates (idiom)
Bình luận 0
mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0