Có 1 kết quả:

fèn ㄈㄣˋ
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一一一丨フ一ノ丨丨
Thương Hiệt: BUYRL (月山卜口中)
Unicode: U+7793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fan3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

fèn ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sleep (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 睡[shui4]

Từ ghép 3