Có 1 kết quả:

kōu ㄎㄡ
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: BUSRR (月山尸口口)
Unicode: U+7798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Nôm: khu
Âm Quảng Đông: kau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

kōu ㄎㄡ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mắt lõm xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

Mắt lõm xuống: 他病了一場,眼睛都瞘進去了 Anh ấy bệnh một trận, mắt lõm cả xuống.

Từ điển Trung-Anh

to sink in (of eyes)

Từ ghép 1