Có 1 kết quả:
mò ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mắt mù
2. điểm trắng trên giác mạc mắt che lấp thị tuyến (tuyến nhìn)
2. điểm trắng trên giác mạc mắt che lấp thị tuyến (tuyến nhìn)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt mù;
② Đốm trắng trên giác mạc mắt che lấp thị tuyến (tuyến nhìn).
② Đốm trắng trên giác mạc mắt che lấp thị tuyến (tuyến nhìn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt mờ. Mắt loà.