Có 1 kết quả:
mò ㄇㄛˋ
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目莫
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUTAK (月山廿日大)
Unicode: U+7799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目莫
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUTAK (月山廿日大)
Unicode: U+7799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mắt mù
2. điểm trắng trên giác mạc mắt che lấp thị tuyến (tuyến nhìn)
2. điểm trắng trên giác mạc mắt che lấp thị tuyến (tuyến nhìn)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt mù;
② Đốm trắng trên giác mạc mắt che lấp thị tuyến (tuyến nhìn).
② Đốm trắng trên giác mạc mắt che lấp thị tuyến (tuyến nhìn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt mờ. Mắt loà.